Bạn đang theo dõi bài viết IoT là gì? Ứng dụng của Internet vạn vật (Internet of Things) tại Sổ Tay Tuyển Sinh Bạn có thể truy cập nhanh bằng mục lục của bài viết để có thể xem thông tin mình cần nhanh chóng nhất nhé.
Trong những năm qua, IoT đã trở thành một trong những công nghệ quan trọng nhất của thế kỷ 21. Giờ đây, chúng ta có thể kết nối các vật dụng hàng ngày – thiết bị nhà bếp, ô tô, máy điều hòa,… với Internet thông qua các thiết bị nhúng, nên có thể thực hiện giao tiếp liền mạch giữa con người, quy trình và mọi thứ.
IoT là gì?
IoT (Internet of Things hay Internet vạn vật) là khái niệm mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, thiết bị gia dụng và các mục khác được kết nối với Internet và có khả năng thu thập, chia sẻ dữ liệu với nhau. Các thiết bị này thường được trang bị cảm biến, phần mềm, và các công nghệ khác để giao tiếp và trao đổi dữ liệu một cách tự động.
Điểm nổi bật của IoT là tính kết nối và khả năng tương tác giữa các thiết bị, cho phép chúng tự động hoạt động, đưa ra quyết định hoặc kích hoạt hành động dựa trên dữ liệu thu thập được. IoT có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nhà thông minh, y tế, nông nghiệp, sản xuất, và quản lý năng lượng.
IoT (Internet of Things) có một số đặc điểm chính làm nổi bật công nghệ này và tác động đến cách nó được triển khai và sử dụng:
-
Kết nối liên tục: Các thiết bị IoT luôn kết nối với nhau và với internet, cho phép giao tiếp và trao đổi dữ liệu theo thời gian thực.
-
Tính tự động: IoT cho phép các thiết bị thực hiện các hành động và đưa ra quyết định tự động dựa trên dữ liệu thu thập được mà không cần can thiệp của con người.
-
Tính tương tác: Các thiết bị IoT có khả năng giao tiếp và tương tác với các thiết bị khác, tạo ra một hệ thống liên kết chặt chẽ và liên tục.
-
Đa dạng thiết bị: IoT bao gồm nhiều loại thiết bị khác nhau, từ các thiết bị thông minh trong nhà đến các hệ thống công nghiệp, tất cả đều có khả năng kết nối và chia sẻ dữ liệu.
-
Tính mở rộng: IoT có khả năng mở rộng dễ dàng, cho phép thêm các thiết bị và hệ thống mới mà không ảnh hưởng đến toàn bộ mạng lưới.
-
Thu thập và phân tích dữ liệu: Các thiết bị IoT thường được trang bị cảm biến và phần mềm cho phép thu thập và phân tích dữ liệu, giúp đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu đó.
-
Tính an toàn và bảo mật: Với sự kết nối liên tục và lượng dữ liệu lớn, IoT đòi hỏi các biện pháp an toàn và bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu và người dùng.
-
Ứng dụng đa dạng: IoT có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nhà thông minh, y tế, sản xuất, nông nghiệp, giao thông, và năng lượng, giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả trong các lĩnh vực này.
Lịch sử của Internet vạn vật – IoT
Thuật ngữ Internet of Things (IoT) thường được gán với Kevin Ashton. Năm 1999, Ashton làm việc trong lĩnh vực tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho Proctor & Gamble và sử dụng cụm từ này làm tiêu đề cho bài thuyết trình cho một dự án cảm biến mới mà ông đang thực hiện và nó đã gây được tiếng vang. Tuy nhiên, Internet of Things gắn với những sự kiện lịch sử sau:
-
Những năm 1970: Ý tưởng về các thiết bị được kết nối khi đó được gọi là “pervasive computing – điện toán lan tỏa”.
-
Đầu những năm 1980: Thiết bị IoT đầu tiên trên thế giới được phát minh tại Đại học Carnegie Mellon. Một nhóm sinh viên đã nghĩ ra một cách để đảm bảo máy bán hàng tự động Coca-Cola trong khuôn viên trường sẽ báo cáo nội dung của nó thông qua mạng để giúp họ không phải ghé thăm máy nếu máy hết đồ uống. Họ lắp đặt các công tắc vi mô vào máy để báo cáo có bao nhiêu lon Coke và chúng có lạnh hay không.
-
1990: John Romkey lần đầu tiên kết nối máy nướng bánh mì với Internet.
-
1991: Một nhóm sinh viên tại Đại học Cambridge đã sử dụng nguyên mẫu máy ảnh web đầu tiên để theo dõi lượng cà phê có trong bình cà phê trong phòng thí nghiệm máy tính của họ. Họ đã làm điều này bằng cách lập trình cho web camera để chụp ảnh bình cà phê ba lần một phút. Máy ảnh đã gửi hình ảnh đến máy tính cục bộ để người dùng có thể kiểm tra xem có cà phê hay không.
-
2000: LG Electronics giới thiệu tủ lạnh đầu tiên trên thế giới được kết nối internet. Cho phép người tiêu dùng mua sắm thực phẩm trực tuyến và thực hiện cuộc gọi điện video.
-
2008: Hội nghị quốc tế đầu tiên về Internet vạn vật được tổ chức vào năm 2008 tại Thụy Sĩ.
-
2010: Thuật ngữ Internet of Things bắt đầu được chú ý. Người ta biết rằng dịch vụ StreetView của Google không chỉ tạo ra những bức ảnh 360 độ mà còn lưu trữ dữ liệu về mạng Wifi của mọi người. Nó dẫn đến một cuộc tranh luận về việc liệu Google có kế hoạch không chỉ lập chỉ mục internet mà còn cả thế giới vật chất hay không. Cùng năm đó, chính phủ Trung Quốc tuyên bố rằng Internet of Things sẽ là ưu tiên chiến lược trong Kế hoạch 5 năm của nước này.
-
2011: Gartner, công ty nghiên cứu thị trường đã phát minh ra “hype-cycle for emerging technologies – chu kỳ cường điệu cho các công nghệ mới nổi”, đã đưa Internet of Things vào danh sách của mình như một hiện tượng mới.
-
2012: Hội nghị Internet lớn nhất Châu Âu lúc bấy giờ – Le Web – diễn ra với chủ đề “Internet of Things”. Đồng thời, các tạp chí như Forbes và Wired ngày càng bắt đầu sử dụng IoT như một phần của họ.
-
2014: Google thông báo sẽ mua Nest với giá 3,2 tỷ USD, trong một thỏa thuận giúp thị trường đại chúng nhận thức được Internet of Things. Triển lãm Điện tử Tiêu dùng (CES) tại Las Vegas được tổ chức cùng năm với Internet of Things làm chủ đề sự kiện.
-
Giữa/cuối những năm 2010: Trong suốt giai đoạn này, các thiết bị có kết nối Wifi và 3G/4G tích hợp trở nên nhỏ hơn, mạnh hơn và sản xuất rẻ hơn. Điều này làm tăng sự lan rộng của IoT.
-
Đến năm 2021, người ta ước tính có hơn 46 tỷ thiết bị được kết nối với Internet of Things, các chuyên gia kỳ vọng con số này sẽ tăng lên hơn 100 tỷ thiết bị vào năm 2030.
(Nguồn: kaspersky)
Ví dụ về Internet of Things
Con người có thể sử dụng các thiết bị IoT mỗi ngày. Một số ví dụ về Internet of Things quen thuộc hằng ngày với chúng ta phải kể đến bao gồm:
-
Thiết bị nhà thông minh: Thiết bị thông minh là thiết bị điện tử tương tác sử dụng kết nối không dây để hiểu hướng dẫn của người dùng. Ở một mức độ nào đó, các thiết bị nhà thông minh như máy điều hòa và hệ thống an ninh gia đình có thể hoạt động tự động để hỗ trợ các công việc hàng ngày. Ví dụ: có thể lập trình bộ điều chỉnh nhiệt thông minh để tự động điều chỉnh sang cài đặt mát hơn trước khi chúng ta đi làm về. Hoặc, nhận được thông báo từ camera an ninh để thông báo rằng có ai đó đang đến cửa khi chúng ta không có nhà.
-
Công nghệ có thể đeo được: Một trong những ví dụ phổ biến nhất về Internet of Things là đồng hồ thông minh. Công nghệ IoT có thể đeo như Fitbits và Apple Watch kết nối với các thiết bị khác (như điện thoại thông minh) để chia sẻ dữ liệu. Họ cũng thường kết nối với internet để theo dõi vị trí GPS.
-
Thiết bị y tế cá nhân: Các thiết bị y tế cá nhân như máy điều hòa nhịp tim cũng là thiết bị IoT. Các thiết bị y tế từ xa có thể giúp theo dõi và chia sẻ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân hoặc phát hiện sớm các dấu hiệu về vấn đề sức khỏe để can thiệp nhanh chóng.
-
Xe tự lái: Xe tự lái và các phương tiện được kết nối khác dựa vào internet để chia sẻ thông tin theo thời gian thực. Các cảm biến trên khắp xe giúp lập bản đồ môi trường xung quanh, truyền cảnh quay camera và phản hồi tín hiệu giao thông.
IoT (Internet of Things) hoạt động như thế nào?
Hệ thống IoT bao gồm các cảm biến/thiết bị giao tiếp với đám mây thông qua hình thức kết nối. Sau khi dữ liệu lên đám mây, phần mềm sẽ xử lý dữ liệu đó và quyết định xem có thực hiện một hành động hay không, chẳng hạn như điều chỉnh cảm biến/thiết bị mà không cần người dùng nhập hoặc gửi cảnh báo.
Có bốn yếu tố riêng biệt cho một hệ thống IoT hoàn chỉnh. Cảm biến/ thiết bị, kết nối, xử lý dữ liệu và giao diện người dùng. Cụ thể:
- Cảm biến/thiết bị
- Kết nối
- Xử lý dữ liệu
- Giao diện người dùng
Cảm biến/thiết bị
Thu thập dữ liệu từ môi trường của chúng. Một thiết bị có thể có nhiều cảm biến, ví dụ: điện thoại thông minh có GPS, máy ảnh, gia tốc kế,… Về cơ bản, cảm biến hoặc các cảm biến thu thập dữ liệu từ môi trường cho một mục đích cụ thể.
Kết nối
Sau khi thiết bị đã thu thập dữ liệu, thiết bị cần gửi dữ liệu đó lên đám mây. Nó thực hiện điều này theo nhiều cách khác nhau – bao gồm Wi-Fi, Bluetooth, vệ tinh, mạng diện rộng năng lượng thấp (LPWAN) hoặc kết nối trực tiếp với Internet qua ethernet. Tùy chọn kết nối cụ thể sẽ phụ thuộc vào ứng dụng IoT.
Xử lý dữ liệu
Khi dữ liệu lên đám mây, phần mềm sẽ xử lý dữ liệu đó và có thể quyết định thực hiện một hành động. Điều này có thể liên quan đến việc gửi cảnh báo hoặc tự động điều chỉnh cảm biến hoặc thiết bị mà không cần người dùng nhập. Tuy nhiên, đôi khi yêu cầu đầu vào của người dùng là nơi giao diện người dùng xuất hiện.
Giao diện người dùng
Nếu cần đầu vào của người dùng hoặc nếu người dùng muốn kiểm tra hệ thống, giao diện người dùng sẽ kích hoạt điều này. Mọi hành động do người dùng thực hiện đều được gửi theo hướng ngược lại thông qua hệ thống. Từ giao diện người dùng đến đám mây và quay lại cảm biến/thiết bị để thực hiện thay đổi được yêu cầu.
Các giao thức kết nối, kết nối mạng và giao tiếp chính xác được sử dụng bởi các thiết bị hỗ trợ web sẽ khác nhau tùy thuộc vào mỗi ứng dụng IoT cụ thể. Càng ngày, IoT càng sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy để làm cho quá trình thu thập dữ liệu trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Tại sao IoT quan trọng?
IoT giúp con người chúng ta sống và làm việc thông minh hơn. Người tiêu dùng giờ đây có thể sử dụng các thiết bị nhúng IoT, chẳng hạn như ô tô, đồng hồ thông minh hoặc máy điều hòa,… để cải thiện cuộc sống của họ. Ví dụ, khi một người về đến nhà, ô tô của họ có thể liên lạc với gara để mở cửa; bộ điều chỉnh nhiệt của họ có thể điều chỉnh theo nhiệt độ định sẵn, và ánh sáng của chúng có thể được đặt ở cường độ và màu sắc thấp hơn.
Ngoài việc cung cấp các thiết bị thông minh để tự động hóa ngôi nhà, IoT còn rất cần thiết cho hoạt động kinh doanh. Nó cung cấp cho các tổ chức cái nhìn thời gian thực về cách hệ thống hoạt động, cung cấp thông tin chi tiết về mọi thứ, từ hiệu suất của máy móc đến hoạt động chuỗi cung ứng và hậu cần.
IoT cho phép máy móc hoàn thành các nhiệm vụ tẻ nhạt, lặp đi lặp lại mà không cần sự can thiệp của con người. Các công ty có thể tự động hóa các quy trình, giảm chi phí lao động, giảm lãng phí và cải thiện việc cung cấp dịch vụ. IoT giúp sản xuất và giao hàng ít tốn kém hơn, đồng thời mang lại sự minh bạch trong các giao dịch của khách hàng.
IoT là một trong những công nghệ quan trọng nhất và nó tiếp tục phát triển khi ngày càng nhiều doanh nghiệp nhận ra tiềm năng của các thiết bị được kết nối để giúp tăng lợi thế cạnh tranh.
Lợi ích của IoT đối với doanh nghiệp
- Cải thiện hiệu quả
- Ra quyết định dựa trên dữ liệu
- Tiết kiệm chi phí
- Trải nghiệm khách hàng nâng cao
Cải thiện hiệu quả
Bằng cách sử dụng các thiết bị IoT để tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả và năng suất. Chẳng hạn như cảm biến IoT được sử dụng để giám sát hiệu suất thiết bị và phát hiện hoặc thậm chí giải quyết các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng gây ra việc gián đoạn hoạt động, giảm chi phí bảo trì và cải thiện thời gian hoạt động.
Ra quyết định dựa trên dữ liệu
Các thiết bị IoT tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ có thể được sử dụng để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn cũng như các mô hình kinh doanh mới. Phân tích các dữ liệu này, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, xu hướng thị trường cũng như hiệu suất hoạt động, cho phép đưa ra quyết định thông minh hơn về chiến lược, phát triển sản phẩm cũng như phân bổ nguồn lực.
Tiết kiệm chi phí
Thông qua việc cắt giảm các quy trình thủ công và tự động hóa các tác vụ tẻ nhạt, lặp đi lặp lại, IoT có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí và cải thiện lợi nhuận. Ví dụ như việc sử dụng các thiết bị IoT để giám sát việc sử dụng năng lượng và tối ưu hóa mức tiêu thụ, giảm chi phí năng lượng, đồng thời cải thiện tính bền vững.
Trải nghiệm khách hàng nâng cao
Sử dụng công nghệ IoT nhằm thu thập dữ liệu hành vi khách hàng giúp doanh nghiệp có thể tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa, thu hút hơn cho khách hàng của mình. Chẳng hạn như việc các nhà bán lẻ có thể sử dụng cảm biến IoT để theo dõi hành vi của khách hàng trong cửa hàng, từ đó cung cấp các ưu đãi được cá nhân hóa dựa vào đó.
Các công nghệ đã hiện thực hóa IoT
Một số công nghệ kết hợp với nhau để biến IoT thành hiện thực:
-
Cảm biến và actuators (cơ cấu chấp hành): Cảm biến là thiết bị có thể phát hiện những thay đổi trong môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chuyển động hoặc áp suất. Thiết bị truyền động là thiết bị có thể gây ra những thay đổi vật lý trong môi trường, chẳng hạn như mở, đóng van hoặc bật động cơ. Những thiết bị này là trung tâm của IoT, vì chúng cho phép máy móc và thiết bị tương tác với thế giới vật lý. Có thể tự động hóa khi các cảm biến và bộ truyền động hoạt động để giải quyết các vấn đề mà không cần sự can thiệp của con người.
-
Connectivity technologies (Công nghệ kết nối): Để truyền dữ liệu IoT từ cảm biến và thiết bị truyền động lên đám mây, các thiết bị IoT cần được kết nối với internet. Có một số công nghệ kết nối được sử dụng trong IoT, bao gồm wifi, Bluetooth, di động, Zigbee và LoRaWAN.
-
Điện toán đám mây: Đám mây là nơi lưu trữ, xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu do các thiết bị IoT tạo ra. Nền tảng điện toán đám mây cung cấp cơ sở hạ tầng và công cụ cần thiết để lưu trữ và phân tích dữ liệu này cũng như xây dựng và triển khai các ứng dụng IoT.
-
Big data analytics (Phân tích dữ liệu lớn): Để hiểu được lượng dữ liệu khổng lồ do thiết bị IoT tạo ra, doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ phân tích nâng cao để rút ra thông tin chuyên sâu và xác định các mẫu. Những công cụ này có thể bao gồm thuật toán học máy, công cụ trực quan hóa dữ liệu và mô hình phân tích dự đoán .
-
Công nghệ bảo mật và quyền riêng tư: Khi việc triển khai IoT trở nên phổ biến hơn, bảo mật và quyền riêng tư của IoT ngày càng trở nên quan trọng. Các công nghệ như mã hóa, kiểm soát truy cập và hệ thống phát hiện xâm nhập được sử dụng để bảo vệ các thiết bị IoT và dữ liệu mà chúng tạo ra khỏi các mối đe dọa mạng.
IoT công nghiệp là gì?
IoT công nghiệp (Industrial IoT – IIoT) là việc ứng dụng công nghệ IoT trong môi trường công nghiệp, đặc biệt là liên quan đến thiết bị đo đạc và điều khiển các cảm biến cũng như thiết bị sử dụng công nghệ đám mây.
Gần đây, các ngành công nghiệp đã tiến hành sử dụng giao tiếp giữa máy với máy (M2M) để điều khiển và tự động hóa không dây. Nhưng với sự xuất hiện của đám mây và các công nghệ liên quan (chẳng hạn như phân tích và học máy), các ngành công nghiệp có thể đạt được lớp tự động hóa mới và cùng với nó tạo ra các mô hình kinh doanh, doanh thu mới. IIoT đôi khi được gọi là làn sóng thứ tư của cuộc cách mạng công nghiệp, hay Công nghiệp 4.0. Một số cách sử dụng phổ biến cho IIoT:
- Sản xuất thông minh
- Tài sản được kết nối, bảo trì phòng ngừa và dự đoán
- Lưới điện thông minh
- Những thành phố thông minh
- Hậu cần kết nối
- Chuỗi cung ứng kỹ thuật số thông minh
Ứng dụng của IoT trong các lĩnh vực
- Chế tạo
- Ô tô
- Vận tải và hậu cần
- Bán lẻ
- Khu vực công
- Nông nghiệp thông minh
- Chăm sóc sức khỏe
- An toàn chung trong tất cả các ngành công nghiệp
Chế tạo
Bằng việc sử dụng chức năng giám sát dây chuyền sản xuất, các nhà sản xuất có thể tăng cường lợi thế cạnh tranh bằng cách tự động bảo trì thiết bị khi cảm biến phát hiện các dấu hiệu lỗi sắp xảy ra. Các cảm biến có khả năng đo lường sự tổn thất trong sản lượng sản xuất. Với sự hỗ trợ của cảnh báo từ cảm biến, nhà sản xuất có thể nhanh chóng kiểm tra độ chính xác của thiết bị hoặc tạm dừng sản xuất cho đến khi sửa chữa. Giúp giảm thiểu chi phí vận hành, tăng cường thời gian hoạt động và cải thiện quản lý hiệu suất tài sản.
Ô tô
Trong ngành công nghiệp ô tô, việc sử dụng các ứng dụng IoT mang lại nhiều lợi thế đáng kể. Bên cạnh việc áp dụng IoT vào quá trình sản xuất, việc tích hợp cảm biến vào các phương tiện di chuyển trên đường giúp phát hiện lỗi trước khi xảy ra và cung cấp cảnh báo chi tiết cho người lái. Thông tin được thu thập từ các ứng dụng IoT cung cấp cho các nhà sản xuất và nhà cung cấp ô tô một cái nhìn tổng quan về việc duy trì và hoạt động của xe ô tô, đồng thời hỗ trợ việc cung cấp thông tin cho các chủ sở hữu xe ô tô.
Vận tải và hậu cần
Các đội ô tô, xe tải, tàu thủy và tàu hỏa chở hàng tồn kho có thể tối ưu hóa định tuyến dựa trên nhiều yếu tố như điều kiện thời tiết, tình trạng phương tiện và khả năng sẵn sàng của tài xế thông qua dữ liệu từ cảm biến IoT. Bên cạnh đó, việc trang bị cảm biến cho các kho hàng cũng giúp theo dõi và điều khiển nhiệt độ một cách chính xác. Các ngành công nghiệp như thực phẩm và đồ uống, hoa và dược phẩm, thường có hàng tồn kho nhạy cảm với nhiệt độ. Sự tích hợp của các ứng dụng giám sát IoT sẽ cung cấp cảnh báo kịp thời khi nhiệt độ đạt đến mức có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, giúp ngăn chặn nguy cơ tổn thất và giảm thiểu rủi ro.
Bán lẻ
Công nghệ IoT đem lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp bán lẻ, từ quản lý hàng tồn kho đến cải thiện trải nghiệm của khách hàng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm chi phí vận hành. Ví dụ, việc sử dụng kệ thông minh trang bị cảm biến trọng lượng và RFID cho phép tự động giám sát hàng tồn kho, gửi cảnh báo khi cần thêm hàng, mà không cần can thiệp của con người.
Khu vực công
Ứng dụng của IoT trong khu vực công và các môi trường liên quan đến dịch vụ cũng có phạm vi rộng tương tự. Ví dụ như các tiện ích thuộc sở hữu của chính phủ có thể sử dụng các ứng dụng dựa trên IoT để thông báo cho người dùng về tình trạng ngừng hoạt động hàng loạt và thậm chí gián đoạn dịch vụ cấp nước, điện hoặc cống rãnh ở mức độ nhỏ hơn. Các ứng dụng IoT có khả năng thu thập dữ liệu liên quan đến phạm vi ngừng hoạt động và giúp các tiện ích phục hồi sau khi ngừng hoạt động với tốc độ nhanh hơn.
Nông nghiệp thông minh
Nông nghiệp thông minh liên quan đến việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số để cải thiện nỗ lực canh tác. Ví dụ nông dân có thể sử dụng các cảm biến, máy ảnh và các thiết bị khác được kết nối để cải thiện cái nhìn tổng thể về trang trại của họ và điều chỉnh các hoạt động để cải thiện năng suất.
Chăm sóc sức khỏe
Telehealth – đôi khi được gọi là y tế từ xa – đề cập đến việc cung cấp các dịch vụ y tế thông qua công nghệ. Ví dụ như chẩn đoán y tế từ xa, truyền thông kỹ thuật số về hình ảnh y tế, tư vấn video với các chuyên gia,…
Hay các bác sĩ, y tá và hộ lý thường cần biết chính xác vị trí của các tài sản hỗ trợ bệnh nhân như xe lăn. Khi xe lăn được trang bị cảm biến IoT, chúng có khả năng được theo dõi từ các ứng dụng giám sát tài sản IoT, giúp các y tá dễ dàng tìm thấy chiếc xe lăn có sẵn gần nhất. Ứng dụng này có thể được áp dụng rộng rãi trong các bệnh viện để quản lý tài sản hiệu quả, đảm bảo việc sử dụng hợp lý và tiện lợi, cũng như đảm bảo tính chính xác trong việc hạch toán tài chính cho các tài sản vật chất ở mỗi khoa.
An toàn chung trong tất cả các ngành công nghiệp
Ngoài việc theo dõi tài sản vật chất, IoT có thể được sử dụng để cải thiện sự an toàn của người lao động. Ví dụ, nhân viên làm việc trong các môi trường nguy hiểm như hầm mỏ, mỏ dầu khí, nhà máy hóa chất và điện cần biết về việc xảy ra sự kiện nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến họ. Khi được kết nối với các ứng dụng dựa trên cảm biến IoT, chúng có thể được thông báo về các vụ tai nạn hoặc được giải cứu nhanh nhất có thể.
Các ứng dụng IoT cũng có thể được sử dụng cho các thiết bị đeo giúp theo dõi sức khỏe con người và điều kiện môi trường. Các ứng dụng này không chỉ giúp con người hiểu rõ hơn về sức khỏe của chọ mà còn cho phép các bác sĩ theo dõi bệnh nhân từ xa.
Rủi ro và thách thức trong IoT
IoT mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra một số rủi ro và thách thức. Một số trong những điều quan trọng nhất:
- Rủi ro về bảo mật và quyền riêng tư
- Vấn đề về khả năng tương tác
- Quá tải dữ liệu
- Chi phí và độ phức tạp
- Những thách thức về quy định và pháp lý
Rủi ro về bảo mật và quyền riêng tư
Khi các thiết bị IoT ngày càng phổ biến, bảo mật và quyền riêng tư ngày càng trở nên quan trọng. Nhiều thiết bị IoT dễ bị tin tặc và các mối đe dọa mạng khác tấn công, ảnh hưởng đến tính bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu nhạy cảm. Các thiết bị IoT cũng có thể thu thập lượng lớn dữ liệu cá nhân, gây lo ngại về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu.
Vấn đề về khả năng tương tác
Các thiết bị IoT từ các nhà sản xuất khác nhau thường sử dụng các tiêu chuẩn và giao thức khác nhau, khiến chúng khó thực hiện cái gọi là giao tiếp “máy với máy”. Dẫn đến các vấn đề về khả năng tương tác và tạo ra các kho dữ liệu khó tích hợp và phân tích.
Quá tải dữ liệu
Các thiết bị IoT tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ, có thể khiến các doanh nghiệp không sẵn sàng xử lý dữ liệu đó. Phân tích dữ liệu này và trích xuất những hiểu biết có ý nghĩa có thể là một thách thức đáng kể, đặc biệt đối với các doanh nghiệp thiếu các công cụ và chuyên môn phân tích cần thiết.
Chi phí và độ phức tạp
Việc triển khai hệ thống IoT có thể tốn kém và phức tạp, đòi hỏi đầu tư đáng kể vào phần cứng, phần mềm và cơ sở hạ tầng. Quản lý và duy trì hệ thống IoT cũng có thể là thách thức, đòi hỏi kỹ năng và chuyên môn cao.
Những thách thức về quy định và pháp lý
Khi các thiết bị IoT trở nên phổ biến hơn, các thách thức về quy định và pháp lý cũng xuất hiện. Các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định khác nhau về bảo vệ dữ liệu, quyền riêng tư và an ninh mạng. Các quy định này có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia.
Doanh nghiệp nên tiếp cận IoT như thế nào?
Quản lý thiết bị IoT có thể là một nhiệm vụ phức tạp và đầy thử thách, nhưng có một số phương pháp hay nhất mà doanh nghiệp có thể làm theo để đảm bảo rằng thiết bị IoT của mình an toàn, đáng tin cậy và được tối ưu hóa về hiệu suất. Một số mẹo để quản lý thiết bị IoT có thể kể đến bao gồm:
-
Lập kế hoạch chiến lược IoT: Trước khi triển khai bất kỳ thiết bị IoT nào, doanh nghiệp nên hiểu rõ về mục tiêu, trường hợp sử dụng và kết quả mong muốn của mình. Giúp lựa chọn thiết bị, nền tảng và công nghệ IoT phù hợp, đồng thời đảm bảo rằng chiến lược IoT phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
-
Chọn các sản phẩm IoT an toàn: Bảo mật là yếu tố quan trọng cần cân nhắc đối với các giải pháp IoT vì chúng có thể dễ bị tấn công mạng. Doanh nghiệp nên chọn các thiết bị được thiết kế có tính đến bảo mật và triển khai các hệ thống bảo mật thích hợp, chẳng hạn như mã hóa, xác thực và kiểm soát truy cập.
-
Giám sát và bảo trì thiết bị: Các thiết bị IoT cần được theo dõi và bảo trì thường xuyên để đảm bảo chúng hoạt động tối ưu và không dễ bị đe dọa bởi các mối đe dọa bảo mật. Nó có thể liên quan đến việc theo dõi tình trạng và hiệu suất của thiết bị, cập nhật chương trình và phần mềm, đồng thời tiến hành kiểm tra bảo mật thường xuyên và bảo trì dự đoán.
-
Quản lý dữ liệu hiệu quả: Các thiết bị IoT tạo ra lượng lớn dữ liệu trong thế giới thực, có thể gây khó khăn cho việc quản lý và phân tích. Các doanh nghiệp nên có sẵn chiến lược quản lý dữ liệu rõ ràng, bao gồm lưu trữ, phân tích và trực quan hóa dữ liệu. Đảm bảo có thể trích xuất những hiểu biết sâu sắc có ý nghĩa từ dữ liệu do thiết bị IoT tạo ra.
-
Xây dựng hệ sinh thái: Các thiết bị IoT thường là một phần của hệ sinh thái lớn hơn bao gồm các thiết bị, nền tảng và công nghệ khác. Các doanh nghiệp nên hiểu rõ về hệ sinh thái này và đảm bảo các thiết bị IoT có thể tích hợp hiệu quả với các hệ thống và công nghệ khác.
Xu hướng phát triển trong tương lai của IoT
Tương lai của IoT đầy hứa hẹn với nhiều bước phát triển thú vị dành cho các doanh nghiệp sắp tới. Một số xu hướng và dự đoán cho tương lai của IoT:
-
Tăng trưởng: Số lượng thiết bị IoT dự kiến sẽ tiếp tục tăng nhanh chóng, với ước tính cho thấy sẽ có hàng chục tỷ thiết bị IoT được sử dụng trong vài năm tới. Sự tăng trưởng này sẽ được thúc đẩy bởi việc tăng cường áp dụng trong các ngành, cũng như sự phát triển của các trường hợp và ứng dụng sử dụng mới.
-
Điện toán biên: Điện toán biên ngày càng trở nên quan trọng đối với IoT, vì nó cho phép dữ liệu được xử lý và phân tích gần nguồn dữ liệu hơn là ở trung tâm dữ liệu tập trung. Giúp cải thiện thời gian phản hồi, giảm độ trễ và giảm lượng dữ liệu cần truyền qua mạng IoT.
-
Trí tuệ nhân tạo và học máy: AI và học máy có thể được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu do thiết bị IoT tạo ra và rút ra những hiểu biết có ý nghĩa. Giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt hơn và tối ưu hóa hoạt động của mình.
-
Blockchain: Công nghệ chuỗi khối đang được khám phá như một cách để cải thiện tính bảo mật và quyền riêng tư trong IoT. Blockchain có thể được sử dụng để tạo các mạng phi tập trung, an toàn cho các thiết bị IoT, giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật dữ liệu.
-
Tính bền vững: Tính bền vững đang trở thành một yếu tố ngày càng được cân nhắc quan trọng đối với IoT, khi các doanh nghiệp tìm cách giảm tác động đến môi trường. IoT có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm lãng phí và cải thiện tính bền vững trong nhiều ngành công nghiệp.
Tương lai của IoT
- Tập trung nhiều hơn vào an ninh
- Thêm ứng dụng chăm sóc sức khỏe của IoT
- Sự trỗi dậy của các thành phố thông minh
- AI và học máy sẽ trở nên phổ biến hơn
- Mạng 5G sẽ tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng
Tập trung nhiều hơn vào an ninh
Với quy mô và độ phức tạp của Internet of Things, các thiết bị IoT có thể dễ bị tấn công mạng và vi phạm dữ liệu. Ngành này rất coi trọng vấn đề này và đang nỗ lực cung cấp bảo mật tốt hơn cho người tiêu dùng. Trong tương lai, chúng ta sẽ thấy việc sử dụng nhiều hơn các giải pháp bảo mật nhúng và đầu cuối cũng như các giải pháp AI, blockchain và điện toán biên cho các thiết bị IoT.
Thêm ứng dụng chăm sóc sức khỏe của IoT
Hậu Covid, có vẻ rõ ràng rằng các thiết bị y tế IoT và hệ thống chăm sóc sức khỏe IoT sẽ đóng vai trò nổi bật hơn trước. Các chuyên gia đã dự đoán về một cuộc cách mạng IoT trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trong nhiều năm nay và đại dịch đã đẩy nhanh tiến độ. Ngày càng có nhiều cuộc hẹn khám bệnh diễn ra thông qua tư vấn từ xa và chúng ta đang chứng kiến sự gia tăng của các giải pháp giám sát từ xa cũng như thiết bị đeo thông minh, thiết bị theo dõi sức khỏe và cảm biến dựa trên IoT.
Sự trỗi dậy của các thành phố thông minh
Các thành phố trên toàn thế giới sẽ ngày càng tìm đến các công nghệ thông minh để nâng cao hiệu quả hoạt động, chia sẻ thông tin với xã hội và cung cấp chất lượng dịch vụ cũng như phúc lợi công dân tốt hơn.
AI và học máy sẽ trở nên phổ biến hơn
Một số khoản chi tiêu lớn nhất cho cơ sở hạ tầng IoT trong những năm tới sẽ là trí tuệ nhân tạo và học máy. IoT do AI điều khiển tạo ra các cỗ máy thông minh cho phép thực hiện hành vi và ra quyết định thông minh mà không cần hoặc có ít sự can thiệp của con người.
Mạng 5G sẽ tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng
5G – hay mạng không dây di động thế hệ thứ năm, có nghĩa là tốc độ cao hơn. Mạng nhanh hơn có nghĩa là dữ liệu được thu thập bởi các thiết bị IoT sẽ được phân tích và quản lý ở quy mô lớn hơn. Điều này có khả năng thúc đẩy sự phát triển của Internet of Things. Tuy nhiên, khi ngày càng nhiều thiết bị IoT kết nối trực tiếp với mạng 5G thay vì bộ định tuyến Wifi, những lo ngại mới về quyền riêng tư và bảo mật sẽ xuất hiện.
Tương lai của IoT rất thú vị, với nhiều phát triển và cải tiến mới sắp diễn ra, các nhà cung cấp thiết bị đưa ra mức giá hấp dẫn khi chi phí sản xuất thiết bị IoT giảm. Khi số lượng thiết bị IoT tiếp tục tăng, các doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn sàng để thích ứng với các công nghệ mới và nắm bắt các trường hợp sử dụng và ứng dụng mới. Những người có thể làm như vậy sẽ được định vị để gặt hái những lợi ích của công nghệ biến đổi này.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết IoT là gì? Ứng dụng của Internet vạn vật (Internet of Things) do Sổ Tay Tuyển Sinh sưu tầm. Mong rằng các bạn có những thông tin bổ ích nhé. Mọi thông tin khiếu nại về bản quyền vui lòng liên hệ contact để xử lý nhanh nhất nhé. Cảm ơn các bạn.
Để lại một bình luận