Bạn đang theo dõi bài viết Logistics là gì? Ngành logistics học gì và cơ hội việc làm? tại Sổ Tay Tuyển Sinh Bạn có thể truy cập nhanh bằng mục lục của bài viết để có thể xem thông tin mình cần nhanh chóng nhất nhé.
Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ kéo theo hoạt động logistics ra đời, như một giải pháp trong quá trình sản xuất, phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng, linh hoạt. Quản lý logistics liên quan đến việc xác định các nhà phân phối và nhà cung cấp tiềm năng cũng như hiệu quả, khả năng tiếp cận.
Logistics là gì?
Logistics là quá trình quản lý, lập kế hoạch, triển khai và điều phối các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa và dịch vụ. Trong đó bao gồm những công việc như đóng gói, giao hàng, lưu kho, quản lý kho, xử lý đơn hàng, vận chuyển và giải quyết vấn đề trong chuỗi cung ứng. Mục tiêu của logistics là tối ưu hóa quá trình phân phối, đảm bảo rằng hàng hóa được di chuyển từ nơi sản xuất đến điểm tiêu dùng một cách hiệu quả, an toàn và kịp thời, đồng thời giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa hiệu suất.
Trong một vài khía cạnh, logistics có bản chất giống với khâu “hậu cần”, khi nó là tập hợp các hoạt động đảm bảo quá trình được diễn ra một cách suôn sẻ, thuận lợi, đạt được mục tiêu và đáp ứng yêu cầu khách hàng. Tuy nhiên, logistics lại có phạm trù ý nghĩa, vai trò lớn hơn nhiều so với hậu cần.
Các yếu tố chính của logistics bao gồm:
- Quản lý vận tải: Lựa chọn phương tiện vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả, từ xe tải, tàu hỏa, máy bay, đến tàu thủy.
- Quản lý kho bãi: Bố trí và vận hành các kho hàng để lưu trữ hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả.
- Quản lý hàng tồn kho: Điều chỉnh lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu mà không gây ra tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa.
- Đóng gói và bảo quản: Đảm bảo hàng hóa được đóng gói và bảo quản phù hợp để tránh hỏng hóc và mất mát trong quá trình vận chuyển.
- Thông tin và công nghệ: Sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi và quản lý quá trình logistics, từ việc đặt hàng đến giao hàng và hoàn tất giao dịch.
Logistics hiện đại thường yêu cầu sự kết hợp giữa công nghệ phần mềm, phương tiện vận chuyển hiện đại, và các chiến lược quản lý tiên tiến để tối ưu hóa quá trình vận chuyển và giảm thiểu chi phí. Trong kinh doanh toàn cầu, việc quản lý logistics một cách hiệu quả có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn bằng cách cung cấp hàng hóa đúng thời gian, giảm thiểu tổn thất và tăng cường hiệu suất.
Đặc điểm của ngành logistics
Để hình dung rõ hơn về khái niệm logistics, có thể hiểu dịch vụ logistics bao gồm các hoạt động sau được nêu rõ trong Nghị định 163/2017/NĐ-CP.
-
Dịch vụ xếp dỡ container, không bao gồm dịch vụ cung cấp tại các sân bay
-
Dịch vụ kho bãi container thuộc dịch vụ hỗ trợ vận tải đường biển
-
Dịch vụ kho bãi thuộc dịch vụ hỗ trợ trong mọi phương thức vận tải
-
Đại lý vận tải hàng hóa, chuyển phát
-
Làm thủ tục hải quan, bao gồm dịch vụ thông quan
-
Dịch vụ kiểm tra vận đơn, môi giới vận tải hàng hóa, kiểm định hàng hóa, lấy mẫu và xác định trọng lượng
-
Dịch vụ nhận – chấp nhận hàng, chuẩn bị chứng từ vận tải
-
Dịch vụ hỗ trợ bán buôn, bán lẻ bao gồm các hoạt động quản lý hàng lưu kho, thu gom, tập hợp, phân loại hàng hóa, giao hàng
-
Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường biển, đường thủy nội địa, đường sắt, đường bộ, hàng không
-
Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật
-
Dịch vụ vận tải đa phương thức
-
Các dịch vụ vận tải khác.
Vai trò của ngành logistics
Logistics có thể không phải là điều đầu tiên mà chúng ta nghĩ đến khi mua hàng trực tuyến hoặc tại các cửa hàng truyền thống, nhưng không thể phủ nhận rằng hoạt động này gắn liền với mọi thứ chúng ta mua.
Những cân nhắc về logistics ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Những ảnh hưởng này chỉ là một cách mà logistics thể hiện tầm quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
-
Sử dụng dịch vụ logistics đúng cách là điều cần thiết đối với chức năng của các doanh nghiệp trên toàn cầu, và khi hoạt động này được quản lý hiệu quả sẽ dẫn đến kết quả kinh doanh tích cực.
-
Đơn giản hóa giao tiếp và giảm chi phí. Logistics hiệu quả giúp thúc đẩy mối quan hệ giữa các nhà cung cấp, dịch vụ vận chuyển và nhà kho thông qua các hệ thống tự động. Sự kết nối của logistics sẽ cải thiện việc giao hàng và thực hiện các đơn đặt hàng, từ đó giảm chi phí chung.
-
Ngành logistic giúp vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến các điểm bán hàng và cung cấp cho người tiêu dùng. Điều này đảm bảo hàng hóa có thể được cung cấp đúng thời gian và địa điểm, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và tiêu dùng.
-
Ngành logistic đảm nhận vai trò quản lý lưu trữ và kho hàng. Việc tổ chức và quản lý kho hàng thông minh giúp tối ưu hóa quá trình xuất nhập hàng, giảm thiểu sự cố và tổn thất, đồng thời tăng cường khả năng đáp ứng nhanh chóng cho nhu cầu của thị trường.
-
Ngành logistic đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thị trường trên toàn cầu. Việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới và giữa các quốc gia giúp thúc đẩy thương mại quốc tế và tạo ra cơ hội kinh doanh mới.
Những vị trí phổ biến trong ngành logistics
- Nhân viên vận chuyển
- Nhân viên thu mua
- Nhân viên giao nhận
- Nhân viên định tuyến
- Quản lý kho
- Nhân viên hiện trường
- Quản lý dự án logistics
- Chuyên viên hải quan
- Nhân viên chăm sóc khách hàng
1. Nhân viên vận chuyển
Vị trí nhân viên vận chuyển trong ngành logistics có nhiệm vụ quan trọng trong việc thực hiện quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích diễn ra một cách an toàn và hiệu quả.
Chuẩn bị và kiểm tra phương tiện vận chuyển:
- Kiểm tra tính đúng đắn và an toàn của phương tiện vận chuyển trước khi bắt đầu chuyến đi.
- Xem xét các giấy tờ liên quan và đảm bảo rằng phương tiện đáp ứng đủ các yêu cầu vận chuyển.
Xếp dỡ và đóng gói hàng hóa:
- Thực hiện quá trình xếp dỡ hàng hóa lên phương tiện vận chuyển và đảm bảo đóng gói an toàn cho hàng hóa.
- Kiểm tra tính nguyên vẹn của hàng hóa và đóng gói lại một cách cẩn thận để tránh hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.
Vận hành phương tiện vận chuyển:
- Lái xe và vận hành phương tiện vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đích theo lộ trình đã được chỉ định.
- Tuân thủ các quy tắc giao thông và các quy định vận chuyển liên quan khác để đảm bảo an toàn trong quá trình di chuyển.
Theo dõi tiến độ vận chuyển:
- Theo dõi tiến độ vận chuyển hàng hóa trong thời gian thực và đảm bảo việc giao hàng đúng hẹn.
- Liên lạc với nhân viên định tuyến hoặc các bên liên quan để thông báo về mọi thay đổi hoặc trục trặc trong quá trình vận chuyển.
Giải quyết vấn đề và khiếu nại:
- Xử lý mọi vấn đề và khiếu nại liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
- Tìm giải pháp thích hợp để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Bảo trì phương tiện vận chuyển:
- Thực hiện bảo trì và sửa chữa cơ bản cho phương tiện vận chuyển để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của chúng.
- Báo cáo vấn đề kỹ thuật và yêu cầu hỗ trợ bảo trì nếu cần thiết.
Báo cáo
- Lập báo cáo hàng ngày hoặc hàng tuần về quá trình vận chuyển hàng hóa.
- Ghi chép thông tin và dữ liệu liên quan để theo dõi và phân tích hiệu quả và đề xuất cải tiến trong quá trình vận chuyển.
2. Nhân viên thu mua
Vị trí nhân viên thu mua trong ngành logistics có nhiệm vụ quan trọng trong việc tìm kiếm và mua các nguyên vật liệu, dịch vụ và thiết bị cần thiết cho hoạt động vận hành và cung ứng dịch vụ của tổ chức.
Xác định nhu cầu và lên kế hoạch mua hàng:
- Xem xét yêu cầu và nhu cầu của tổ chức liên quan đến nguyên vật liệu, dịch vụ và thiết bị.
- Lên kế hoạch mua hàng dựa trên các yêu cầu sản xuất và cung ứng của tổ chức.
Nghiên cứu và tìm kiếm nhà cung cấp:
- Nghiên cứu và tìm hiểu về các nhà cung cấp tiềm năng có thể cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của tổ chức.
- Đánh giá và so sánh các báo giá và điều kiện từ các nhà cung cấp khác nhau.
Thương thảo và ký hợp đồng:
- Thương thảo giá cả và điều kiện giao dịch với các nhà cung cấp để đảm bảo có được mức giá tốt nhất và điều kiện hợp lý.
- Ký hợp đồng và đảm bảo rằng các điều khoản của hợp đồng được thực hiện đúng theo quy định.
Đặt hàng và xử lý mua hàng:
- Đặt hàng với các nhà cung cấp đã được chọn.
- Xử lý các thủ tục mua hàng bao gồm việc lập phiếu đặt hàng và ghi nhận thông tin liên quan.
Giám sát và theo dõi quá trình giao hàng:
- Theo dõi tiến độ và tình hình giao hàng từ các nhà cung cấp.
- Đảm bảo rằng hàng hóa được giao đúng hẹn và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và số lượng yêu cầu.
Giải quyết vấn đề và khiếu nại:
- Xử lý mọi vấn đề và khiếu nại liên quan đến hàng hóa mua và giao hàng.
- Tìm giải pháp thích hợp để đảm bảo quá trình mua hàng diễn ra suôn sẻ và đáp ứng yêu cầu của tổ chức.
- Theo dõi tình hình cung ứng và đánh giá nhà cung cấp:
- Theo dõi hiệu suất của các nhà cung cấp và đánh giá chất lượng hàng hóa và dịch vụ cung cấp.
- Đề xuất việc thay thế nhà cung cấp hoặc cải thiện quá trình cung ứng nếu cần thiết.
Lập báo cáo
- Lập báo cáo hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng về quá trình mua hàng và cung ứng.
- Ghi chép thông tin và dữ liệu liên quan để theo dõi và phân tích hiệu quả và đề xuất cải tiến trong quá trình mua hàng.
3. Nhân viên giao nhận
Vị trí nhân viên giao nhận trong ngành logistics có nhiệm vụ quan trọng trong việc vận chuyển và giao nhận hàng hóa từ nguồn gốc đến điểm đích một cách chính xác và đáng tin cậy.
Tiếp nhận hàng hóa:
- Nhận hàng hóa từ nguồn cung cấp hoặc nhà sản xuất và kiểm tra tính đúng đắn của số lượng, chủng loại, và chất lượng hàng hóa.
- Lập bản ghi nhận và xuất trình giấy tờ cần thiết để chứng minh quá trình tiếp nhận hàng hóa.
Xếp dỡ và đóng gói hàng hóa:
- Thực hiện quá trình xếp dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển.
- Kiểm tra tính nguyên vẹn của hàng hóa và đóng gói lại một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Kiểm tra thông tin và giấy tờ:
- Kiểm tra các tài liệu liên quan như hóa đơn, chứng từ, phiếu gửi, và biên bản giao nhận.
- Đảm bảo thông tin trên các giấy tờ khớp kháng với tình trạng thực tế của hàng hóa.
Xác định lộ trình và phương tiện giao nhận:
- Xác định lộ trình và phương tiện giao nhận phù hợp để đưa hàng hóa đến điểm đích một cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất.
- Liên hệ và sắp xếp vận chuyển với các đối tác vận tải hoặc tài xế cung cấp dịch vụ giao nhận.
Theo dõi tiến độ giao nhận:
- Theo dõi tiến độ vận chuyển hàng hóa và cập nhật thông tin liên quan cho khách hàng.
- Liên lạc với tài xế hoặc đối tác vận chuyển để đảm bảo giao hàng đúng hẹn và thông báo về mọi thay đổi hoặc trục trặc.
Giao nhận hàng hóa:
- Tiến hành quá trình giao nhận hàng hóa đến điểm đích theo lịch trình đã xác định.
- Nhận chữ ký xác nhận từ bên nhận hàng để chứng minh việc giao nhận thành công.
Xử lý khiếu nại và vấn đề liên quan:
- Xử lý các khiếu nại và vấn đề phát sinh trong quá trình giao nhận hàng hóa.
- Đề xuất giải pháp và tương tác với khách hàng để giải quyết mọi thắc mắc một cách nhanh chóng và tốt nhất.
Báo cáo và lưu trữ thông tin:
- Lập báo cáo hàng ngày hoặc hàng tuần về quá trình giao nhận hàng hóa.
- Lưu trữ thông tin và dữ liệu liên quan để theo dõi và phân tích hiệu quả và đề xuất cải tiến trong quá trình giao nhận.
4. Nhân viên định tuyến
Vị trí nhân viên định tuyến trong ngành logistics có nhiệm vụ quản lý và điều phối quá trình định tuyến và lộ trình cho các phương tiện vận chuyển hàng hóa diễn ra hiệu quả và đáp ứng mục tiêu của tổ chức và khách hàng.
Xác định lộ trình vận chuyển:
- Xem xét thông tin về các đơn hàng và hàng hóa cần vận chuyển.
- Xác định lộ trình và tuyến đường tối ưu dựa trên khoảng cách, thời gian, điều kiện giao thông và yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Lập kế hoạch vận chuyển:
- Xếp lịch trình và lên kế hoạch các chuyến vận chuyển hàng hóa theo lộ trình đã xác định.
- Đảm bảo việc phân bổ thời gian và tài nguyên hợp lý để đáp ứng yêu cầu giao hàng đúng hẹn.
Theo dõi và giám sát vận chuyển:
- Theo dõi tiến độ vận chuyển hàng hóa trong thời gian thực.
- Liên lạc với tài xế và các bên liên quan để đảm bảo việc giao hàng diễn ra suôn sẻ và không có trục trặc.
Xử lý thay đổi và khắc phục sự cố:
- Đối mặt với những thay đổi hoặc tình huống bất ngờ trong quá trình vận chuyển và định tuyến.
- Đưa ra các phương án khắc phục và điều chỉnh lộ trình khi cần thiết để đảm bảo giao hàng thành công.
Giám sát tình trạng phương tiện vận chuyển:
- Theo dõi và kiểm tra tình trạng phương tiện vận chuyển để đảm bảo an toàn và tính khả dụng của chúng.
- Đề xuất các biện pháp bảo trì và sửa chữa khi cần thiết.
Tương tác với khách hàng và đối tác:
- Liên lạc và cung cấp thông tin về tiến độ vận chuyển và lộ trình cho khách hàng và đối tác.
- Hỗ trợ khách hàng trong việc giải quyết mọi thắc mắc hoặc yêu cầu liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
Báo cáo và ghi chép:
- Lập báo cáo về quá trình định tuyến và vận chuyển hàng hóa.
- Ghi chép thông tin và dữ liệu liên quan để theo dõi và phân tích hiệu quả và đề xuất cải tiến trong quá trình định tuyến.
5. Quản lý kho
Vị trí quản lý kho trong ngành logistics có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động lưu kho hàng hóa một cách tối ưu hiệu quả và đảm bảo tính nguyên vẹn của sản phẩm.
Tổ chức và quản lý kho:
- Xây dựng kế hoạch tổ chức và sắp xếp kho hàng hóa để tối ưu hóa không gian và việc lưu trữ.
- Phân chia và sắp xếp các khu vực lưu trữ, xác định vị trí cụ thể cho từng loại hàng hóa để dễ dàng quản lý và kiểm tra tồn kho.
Theo dõi và kiểm soát tồn kho:
- Thực hiện việc kiểm tra và ghi chép hàng tồn kho thường xuyên.
- Đảm bảo số lượng hàng tồn kho luôn được giữ ổn định và không bị lỗi thời.
Xử lý hàng hóa đến và đi:
- Tiếp nhận và kiểm tra tính đúng đắn của hàng hóa đến kho từ nhà cung cấp hoặc điều phối hàng hóa đến các điểm đích.
- Đảm bảo việc xếp dỡ và đóng gói hàng hóa được thực hiện cẩn thận để tránh hỏng hóc trong quá trình lưu kho và vận chuyển.
Điều phối công việc:
- Phân công và giám sát hoạt động của các nhân viên trong kho để đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
- Điều phối và theo dõi việc di chuyển hàng hóa trong kho để đảm bảo quá trình lưu kho diễn ra thuận lợi.
Đảm bảo an toàn và bảo vệ hàng hóa:
- Đảm bảo việc lưu kho hàng hóa được thực hiện một cách an toàn, tránh các rủi ro về cháy nổ, hỏa hoạn hoặc các nguy hiểm khác.
- Áp dụng các biện pháp bảo vệ hàng hóa để đảm bảo chất lượng và tính nguyên vẹn của sản phẩm.
Lập báo cáo và thống kê:
- Lập báo cáo hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng về tình hình tồn kho và các hoạt động lưu kho.
- Thống kê và phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu quả và đề xuất các cải tiến trong quản lý kho.
Tương tác với các bên liên quan:
- Liên lạc và tương tác với khách hàng, nhà cung cấp, bộ phận vận chuyển và các bên liên quan khác để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đảm bảo quá trình lưu kho diễn ra suôn sẻ.
6. Nhân viên hiện trường
Nhân viên hiện trường trong ngành logistics có nhiệm vụ giám sát và điều phối các hoạt động logistics tại các điểm vận hành trực tiếp như kho hàng, bến xe, nhà ga,…đảm bảo việc thực hiện diễn ra hiệu quả và đáp ứng mục tiêu của tổ chức và khách hàng.
Điều phối và giám sát hoạt động vận chuyển:
- Giám sát việc xếp dỡ hàng hóa lên phương tiện vận chuyển và kiểm tra tính đúng đắn của đơn hàng.
- Điều phối lịch trình vận chuyển và đảm bảo thời gian giao hàng đúng hẹn.
Quản lý kho hàng:
- Giám sát quá trình xuất nhập kho và đảm bảo việc lưu kho hàng hóa được thực hiện một cách chính xác và an toàn.
- Theo dõi lượng tồn kho và lên kế hoạch nhập kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điều phối công việc:
- Phân công và giám sát các nhân viên trong đội ngũ để đảm bảo công việc diễn ra hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.
- Điều phối các tài liệu, hồ sơ và thông tin liên quan đến hoạt động logistics.
Xử lý vấn đề:
- Xử lý các vấn đề và tình huống không lường trước xảy ra trong quá trình vận hành logistics.
- Tìm kiếm giải pháp phù hợp và thực hiện các biện pháp ứng phó để đảm bảo quá trình hoạt động diễn ra suôn sẻ.
Bảo đảm an toàn và chất lượng:
- Đảm bảo việc vận chuyển và lưu trữ hàng hóa được thực hiện một cách an toàn và đảm bảo chất lượng của hàng hóa không bị ảnh hưởng.
- Thực hiện kiểm tra an toàn và kiểm soát chất lượng hàng hóa đến và đi từ các điểm vận hành.
Giao tiếp và tương tác với khách hàng:
- Tiếp xúc và liên lạc với khách hàng để cung cấp thông tin về quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
- Hỗ trợ khách hàng trong việc giải quyết các vấn đề và đáp ứng các yêu cầu đặc biệt.
Báo cáo và ghi chép:
- Lập báo cáo hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng về tình hình hoạt động logistics tại các điểm vận hành.
- Ghi chép thông tin và dữ liệu liên quan đến các hoạt động logistics để theo dõi và phân tích hiệu quả.
7. Quản lý dự án logistics
Quản lý dự án logistics có trách nhiệm lãnh đạo và điều phối các hoạt động trong dự án logistics từ đầu đến cuối, đảm bảo thành công của các dự án logistics, đồng thời đáp ứng mục tiêu của tổ chức và mang lại giá trị cho khách hàng.
Lập kế hoạch dự án:
- Nghiên cứu và đánh giá yêu cầu và mục tiêu của dự án logistics.
- Xây dựng kế hoạch chi tiết về các bước thực hiện dự án, lịch trình, nguồn lực cần thiết và ngân sách.
- Đảm bảo rằng kế hoạch dự án được thiết kế sao cho hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
Phân công và quản lý hoạt động:
- Phân công nhiệm vụ cụ thể cho các thành viên trong đội dự án logistics.
- Quản lý và giám sát hoạt động của đội dự án, đảm bảo sự hợp tác và hiệu quả trong công việc.
Giám sát tiến độ dự án:
- Theo dõi và đánh giá tiến độ của dự án logistics so với kế hoạch ban đầu.
- Phát hiện và giải quyết mọi vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện dự án để đảm bảo tiến độ dự án không bị chậm trễ.
Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết:
- Thay đổi kế hoạch dự án khi có yêu cầu hoặc tình huống bất ngờ xảy ra.
- Đảm bảo rằng các thay đổi được thực hiện một cách chính xác và đáp ứng mục tiêu của dự án.
Tương tác và báo cáo với các bên liên quan:
- Thông báo và tương tác chặt chẽ với các bên liên quan, bao gồm khách hàng, đối tác vận tải, nhà cung cấp, và các bộ phận liên quan trong tổ chức.
- Báo cáo tiến độ và kết quả dự án đến các bên liên quan theo lịch trình quy định.
Quản lý rủi ro:
- Xác định và đánh giá các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án logistics.
- Phát triển kế hoạch ứng phó và giảm thiểu các rủi ro tiềm năng.
Đảm bảo chất lượng dịch vụ:
- Đảm bảo rằng dự án logistics được thực hiện đúng theo tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu của khách hàng.
- Thực hiện kiểm tra chất lượng và đánh giá hiệu suất dự án thường xuyên.
Kết thúc và đánh giá dự án:
- Hoàn thành và kết thúc dự án logistics theo đúng kế hoạch và đạt được mục tiêu đề ra.
- Đánh giá kết quả dự án và học hỏi từ các trải nghiệm để cải thiện quá trình thực hiện dự án trong tương lai.
8. Chuyên viên Hải quan
Chuyên viên Hải quan là người chịu trách nhiệm thực hiện các công việc cụ thể liên quan đến thủ tục thông quan hàng hóa, đảm bảo an ninh, quản lý và kiểm soát lưu thông hàng hóa qua biên giới quốc gia một cách chặt chẽ và hiệu quả.
Kiểm tra và xử lý giấy tờ hải quan:
- Tiếp nhận và kiểm tra giấy tờ liên quan đến hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu.
- Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin trên giấy tờ.
- Thực hiện các thủ tục thông quan theo quy định của cơ quan hải quan.
Kiểm tra hàng hóa:
- Tiến hành kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu để xác định chính xác loại hàng, số lượng, giá trị và các thông tin khác liên quan.
- Áp dụng quy định hải quan để xác định loại thuế và lệ phí hải quan phù hợp cho hàng hóa.
Xử lý thủ tục hải quan:
- Thực hiện các thủ tục thông quan hàng hóa theo đúng quy trình và quy định pháp luật.
- Lập hồ sơ, khai báo hàng hóa và các tài liệu hải quan liên quan.
Tư vấn và hỗ trợ khách hàng:
- Cung cấp thông tin và tư vấn cho khách hàng về các quy định hải quan, quy trình thông quan và các yêu cầu về giấy tờ, hồ sơ cần thiết.
- Hỗ trợ khách hàng trong việc hoàn thành các thủ tục hải quan và giải quyết các vấn đề liên quan.
Theo dõi và kiểm tra:
- Giám sát quá trình thông quan hàng hóa để đảm bảo tuân thủ quy định của cơ quan hải quan.
- Kiểm tra và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình thông quan hàng hóa.
Xử lý vi phạm hải quan:
- Phát hiện và xử lý các vi phạm liên quan đến thông quan hàng hóa, bao gồm hàng nhập khẩu không đúng quy định, hàng cấm, hàng giả, hàng nhái, hàng vi phạm quy định xuất nhập khẩu.
- Áp dụng các biện pháp xử lý vi phạm theo quy định của pháp luật.
Liên lạc với các đối tác:
- Thông qua liên lạc với các doanh nghiệp, công ty vận tải và các cơ quan hải quan quốc tế để đảm bảo thông quan hàng hóa được diễn ra thuận lợi.
Cập nhật thông tin và luật pháp hải quan:
- Theo dõi và cập nhật các thay đổi về luật pháp và quy định hải quan để đảm bảo tuân thủ và thực hiện đúng quy trình thông quan hàng hóa.
Lập báo cáo:
- Lập báo cáo về hoạt động thông quan hàng hóa và tình hình vi phạm hải quan.
- Cung cấp thông tin và dữ liệu về số lượng hàng hóa nhập xuất khẩu cho các cơ quan quản lý và thống kê kinh tế.
9. Nhân viên chăm sóc khách hàng
Nhân viên chăm sóc khách hàng ngành Logistics có vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ lâu dài và đáng tin cậy với khách hàng, đồng thời đảm bảo chất lượng dịch vụ logistics và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của khách hàng:
- Tiếp nhận cuộc gọi, email hoặc tin nhắn từ khách hàng và lắng nghe một cách chu đáo các yêu cầu, thắc mắc liên quan đến dịch vụ logistics.
- Cung cấp thông tin chi tiết và đáp ứng mọi thắc mắc của khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác.
Giải quyết vấn đề và khiếu nại:
- Xử lý một cách kỷ luật và tận tâm các khiếu nại và vấn đề phát sinh từ khách hàng về việc vận chuyển, lưu kho hoặc các dịch vụ logistics khác.
- Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đề xuất các giải pháp hợp lý để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Cung cấp thông tin về quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa:
- Cập nhật thông tin về tình trạng vận chuyển và lưu trữ hàng hóa cho khách hàng.
- Cung cấp thông tin về lịch trình giao nhận, tình hình tồn kho và các vấn đề liên quan khác.
Theo dõi quá trình giao hàng và lưu trữ hàng hóa:
- Giám sát quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa để đảm bảo thời gian giao hàng đúng hẹn và hàng hóa được bảo quản một cách an toàn.
- Thông báo cho khách hàng về bất kỳ thay đổi hoặc vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến việc giao nhận hàng hóa.
Đối thoại và tư vấn với khách hàng:
- Tạo môi trường giao tiếp thoải mái và lịch sự với khách hàng.
- Tư vấn và đề xuất các giải pháp phù hợp để cải thiện quá trình logistics và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Theo dõi sự hài lòng của khách hàng:
- Liên hệ với khách hàng sau khi hoàn thành dịch vụ để đo đạc mức độ hài lòng và nhận phản hồi về chất lượng dịch vụ logistics.
- Đề xuất các cải tiến dựa trên phản hồi từ khách hàng để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Quản lý thông tin khách hàng:
- Duy trì và cập nhật thông tin của khách hàng trong hệ thống quản lý dữ liệu.
- Theo dõi lịch sử giao dịch và tương tác với khách hàng để giúp đỡ và phục vụ tốt hơn.
Hỗ trợ bộ phận kinh doanh:
- Hỗ trợ bộ phận kinh doanh trong việc tìm kiếm và duy trì khách hàng mới.
- Cung cấp thông tin về tình hình thị trường và nhu cầu của khách hàng để giúp bộ phận kinh doanh phát triển chiến lược kinh doanh.
Ngoài những vị trí trên, trong ngành logistics còn rất nhiều vị trí khác, bao gồm:
- Nhân viên quản lý hàng hóa
- Điều phối viên về vận tải
- Nhân viên lên kế hoạch, phân tích dữ liệu
- Điều phối viên sản xuất
- Dịch vụ bảo hiểm tàu, bảo hiểm hàng hóa
- Nhân viên xuất nhập khẩu
- Thanh toán quốc tế
Phân biệt logistics và supply chain
Logistics và Supply Chain là hai khái niệm cốt lõi trong quản lý và vận hành doanh nghiệp, mỗi cái có vai trò và mục đích riêng biệt nhưng chúng lại hoạt động chặt chẽ với nhau:
-
Logistics: Tập trung vào việc lên kế hoạch, thực hiện và quản lý vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ. Mục tiêu chính là tối ưu hóa quá trình phân phối để giảm thiểu chi phí và thời gian, đồng thời duy trì chất lượng dịch vụ.
-
Supply Chain (Chuỗi Cung Ứng): Là một mạng lưới phức tạp bao gồm mọi thứ từ lập kế hoạch nguồn cung, sản xuất, đến phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến người tiêu dùng. Chuỗi cung ứng không chỉ bao gồm logistics mà còn bao gồm nhiều quá trình và hoạt động khác nhau nhằm tạo ra giá trị tối đa cho người tiêu dùng cuối cùng và tối ưu hóa hiệu suất toàn bộ từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn chỉnh.
Trong khi logistics là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng, đóng vai trò trong các khía cạnh vận chuyển và lưu trữ, chuỗi cung ứng mang một cái nhìn toàn diện hơn, quản lý toàn bộ quy trình từ nguồn nguyên liệu đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng, với mục tiêu tối đa hóa giá trị và hiệu quả.
Phân biệt logistics và xuất nhập khẩu
Phân biệt |
Logistics |
Xuất nhập khẩu |
Khái niệm |
Là quá trình lên kế hoạch, điều phối, kiểm soát luồng dịch chuyển của hàng hóa, thông tin liên quan đến nguyên vật liệu, quản lý hàng hóa từ điểm xuất phát đến đích |
Quá trình thực hiện các hoạt động mua bán hàng hóa/ dịch vụ giữa các thương nhân thuộc quốc gia, vùng lãnh thổ khác nhau. |
Phạm vi |
Bao gồm quản lý vận chuyển, lưu trữ, quản lý kho, quản lý đơn hàng, xử lý đơn hàng, và dịch vụ hậu cần Logistics là một hoạt động thuộc xuất nhập khẩu |
Tập trung vào các hoạt động mua bán hàng hóa/ dịch vụ trên thị trường quốc tế, bao gồm tìm kiếm thị trường, xúc tiến thương mại, xử lý thủ tục hải quan, quản lý tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu Xuất nhập khẩu bao gồm hoạt động logistic |
Mục tiêu |
Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đảm bảo sự chính xác và hiệu quả. |
Tìm kiếm thị trường mới, tăng cường hoạt động xuất/ nhập khẩu, tối ưu hóa lợi nhuận và cạnh tranh trên thị trường quốc tế. |
Trách nhiệm |
Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, chính xác và đúng thời hạn |
Đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và pháp lý, xử lý thủ tục nhập khẩu – xuất khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch trên thị trường quốc tế |
Ứng dụng công nghệ chuyển đổi số vào Logistics
Ứng dụng các công nghệ chuyển đổi số trong logistics đã mở ra nhiều cơ hội để cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Tự động hóa quy trình
- Robot và Hệ thống Tự Động: Các robot và hệ thống tự động được sử dụng trong kho hàng để sắp xếp, đóng gói và vận chuyển hàng hóa, giảm thiểu sự cần thiết của lao động thủ công và tăng cường hiệu quả.
- Tự Động Hóa Văn Phòng: Phần mềm quản lý dựa trên AI giúp tự động hóa các nhiệm vụ văn phòng như xử lý đơn hàng, hóa đơn và quản lý khách hàng.
Hệ thống quản lý kho bãi nâng cao
- Phần Mềm Quản Lý Kho (WMS): Cung cấp cái nhìn tổng quan về hàng tồn kho, giúp tối ưu hóa việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa.
- Internet vạn vật (IoT): Thiết bị IoT có thể theo dõi hàng hóa thời gian thực, giúp cải thiện chất lượng bảo quản và giảm thiểu mất mát.
Quản lý vận tải thông minh
- Hệ Thống Quản Lý Vận Tải (TMS): Phần mềm này giúp tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, giảm chi phí nhiên liệu và thời gian giao hàng, đồng thời cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc ra quyết định.
- Theo dõi và Truyền thông Thời Gian Thực: Công nghệ GPS và thiết bị di động cho phép theo dõi vị trí hàng hóa và truyền thông với tài xế hoặc nhân viên vận chuyển.
Phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI)
- Phân Tích Dữ Liệu Lớn: Giúp phát hiện xu hướng, dự báo nhu cầu và tối ưu hóa các quy trình vận hành bằng cách phân tích lượng dữ liệu lớn.
- AI và Máy Học: AI có thể giúp dự báo nhu cầu, tối ưu hóa lộ trình và thậm chí tự động hóa quyết định giá cả vận chuyển.
Blockchain
- Tăng Cường Bảo Mật và Minh Bạch: Blockchain giúp quản lý và ghi chép các giao dịch vận chuyển một cách minh bạch và không thể thay đổi, từ đó tăng cường an ninh và giảm gian lận.
Chuyển đổi số trong logistics không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận hành mà còn cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng. Đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ và một chiến lược thay đổi tích cực để thích ứng với môi trường kinh doanh hiện đại và đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường.
Ngành Logistics học khối nào?
Tùy vào chuyên ngành và mức độ phân cấp của công việc trong ngành Logistics, các khối học có thể khác nhau. Những khối học phổ biến trong ngành Logistics bao gồm Khối A: Toán, Lý, Hoá – A01: Toán, Lý, Tiếng Anh – D01: Toán, Văn, Tiếng Anh – C00: Văn, Sử, Địa – C01: Văn, Toán, Lý – D90: Toán, KHTN, Tiếng Anh.
Ngành logistics cũng chấp nhận những sinh viên trái ngành, nếu họ có đủ đam mê và kỹ năng cần thiết. Đặc biệt, ngành logistics cũng có một lợi thế là có thể ứng tuyển thông qua việc xét học bạ hoặc kết quả thi đánh giá năng lực.
Yêu cầu cần có để làm việc trong ngành Logistics
- Chịu được áp lực
- Cẩn thận, tỉ mỉ
- Thoải mái với sự ổn định
- Tính trung thực
- Kỹ năng cần có
Chịu được áp lực
Khi phải tương tác với nhiều đối tác, khách hàng cũng như giờ giấc làm việc không ổn định sẽ khiến nhân viên đối mặt với những áp lực lớn. Đặc biệt là hàng hóa trong những giờ cao điểm, nhân viên phải làm thêm giờ là chuyện bình thường.
Cẩn thận, tỉ mỉ
Các hoạt động trong ngành Logistics đòi hỏi nhân viên phải đảm bảo tính chính xác cao, đặc biệt là trong các hoạt động đóng gói hàng hóa, định tuyến vận chuyển, lập kế hoạch, quản lý kho. Nếu có sai sót nhỏ trong các hoạt động này, như đóng gói không đúng cách, định tuyến sai hoặc không đủ hàng để xuất, có thể dẫn đến hậu quả lớn như mất hàng, trễ hẹn giao hàng, giao hàng sai.
Do đó, để làm việc trong ngành Logistics, nhân viên cần phải có tính cẩn thận, tỉ mỉ và chính xác trong công việc của mình. Họ cần phải kiểm tra kỹ các thông tin, yêu cầu của khách hàng, đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện đúng cách và đạt được mức độ chính xác cao nhất. Ngoài ra, tính cẩn thận và tỉ mỉ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trong vận chuyển. Chẳng hạn như việc đảm bảo hàng hóa được vận chuyển và lưu trữ đúng cách để tránh hư hỏng, gây tổn thất cho doanh nghiệp.
Thoải mái với sự ổn định
Những người thích một công việc ổn định, lặp đi lặp lại hằng ngày sẽ hợp với ngành logistics hơn. Những người muốn sáng tạo, linh hoạt trong công việc và luôn muốn đón nhận những thử thách mới thì có thể không hợp với ngành logistics.
Tính trung thực
Tính trung thực là một yêu cầu quan trọng trong ngành logistics. Một nhân viên chuyên nghiệp hiểu rõ rằng, việc thành thật trao đổi với khách hàng khi xảy ra vấn đề, bị trễ hạn,.. là điều cần thiết, nhằm phối hợp để ứng phó với vấn đề cũng như gây dựng sự uy tín, niềm tin bền vững trong lòng khách hàng.
Những kỹ năng người làm ngành Logistics cần có
Kỹ năng giải quyết vấn đề
Lĩnh vực Logistics luôn có những biến động khôn lường, do đó khả năng giải quyết, ứng phó linh hoạt với vấn đề là rất cần thiết để làm việc hiệu quả. Bởi khả năng này giúp mỗi người giữ được bình tĩnh, sự tỉnh táo trước những vấn đề ập đến bất ngờ. Đồng thời duy trì thái độ, năng suất làm việc hiệu quả trước những căng thẳng.
Kỹ năng quan sát
Logistics bao gồm nhiều hoạt động, quy trình và các công đoạn khác nhau. Những người làm trong ngành này cần kỹ năng quan sát để có cái nhìn tổng thể, khách quan từ đầu đến cuối quy trình, đo lường, dự đoán được những rủi ro có thể xảy ra trong các công đoạn.
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là quản lý, cần phải có một bản kế hoạch dự phòng, nhằm đảm bảo mọi hoạt động được diễn ra suôn sẻ. Trong ngành logistics, lập kế hoạch là một việc quan trọng và hết sức cần thiết.
Kỹ năng quản lý thời gian
Trong ngành logistics, việc giao nhận hàng hóa đúng thời hạn là điều rất quan trọng. Kỹ năng quản lý thời gian cho phép mỗi nhân viên logistics thực hiện công việc theo thứ tự ưu tiên để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời gian, đáp ứng yêu cầu của khách hàng. Quản lý thời gian hiệu quả cũng giúp nhân viên logistics xác định và loại bỏ những bước không cần thiết trong quy trình vận chuyển. Điều này giúp tối ưu hóa thời gian và tài nguyên, giảm thiểu sự lãng phí và tăng hiệu suất làm việc.
Trong ngành logistics, có những lúc cũng có thể xảy ra các tình huống khẩn cấp như giao hàng quá hạn, sự cố vận chuyển, sự thay đổi trong yêu cầu khách hàng. Kỹ năng quản lý thời gian lúc này sẽ giúp họ nhanh chóng đưa ra quyết định và phản ứng linh hoạt trong mọi tình huống, đảm bảo tiến độ và chất lượng dịch vụ.
Kỹ năng giao tiếp
Nhân viên cần phải có khả năng giao tiếp hiệu quả để trao đổi thông tin và giải quyết các vấn đề với các đối tác, khách hàng, nhà cung cấp và đội ngũ nhân viên nội bộ. Họ cần phải có khả năng lắng nghe và hiểu các yêu cầu của khách hàng và đối tác, đồng thời truyền đạt thông tin và yêu cầu đó cho đội ngũ nhân viên một cách rõ ràng và chính xác.
Các nhân viên trong ngành Logistics cũng cần phải có kỹ năng giao tiếp xuất sắc trong các tình huống căng thẳng, như việc xử lý các khiếu nại từ khách hàng. Họ cần phải biết cách đối phó với các thách thức này một cách chuyên nghiệp, tạo dựng được niềm tin trong từng lời nói và ấn tượng tích cực cho khách hàng, đối tác.
Cơ hội nghề nghiệp của ngành Logistics
Sự nghiệp trong lĩnh vực logistics có thể là một nghề ổn định và an toàn với triển vọng việc làm tốt. Mức lương cạnh tranh và mỗi người có thể kiếm được tiền thưởng và các ưu đãi khác. Công việc tuy nhiều thách thức nhưng lại rất thú vị, và có cơ hội đi ra nước ngoài, va chạm với môi trường quốc tế. Mỗi người cũng có thể tìm thấy nhiều công việc trong lĩnh vực này với giờ giấc linh hoạt hoặc cơ hội làm việc tại nhà.
Lĩnh vực luôn cần nhân lực
Với sự phát triển của thương mại và thương mại điện tử, ngành logistics ngày càng trở nên quan trọng. Sự tăng trưởng kinh tế và mở rộng của các doanh nghiệp đòi hỏi hệ thống logistics chặt chẽ và hiệu quả. Ngành này luôn cần một nguồn nhân lực lớn và liên tục, sinh viên nếu mong muốn ra trường có sự ổn định có thể lựa chọn lĩnh vực Logistics.
Nhiều vị trí công việc
Ngành Logistics đang phát triển nhanh chóng và có nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, từ nhân viên vận chuyển, quản lý kho đến quản lý chuỗi cung ứng và chuyên gia phân tích Logistics,… cung cấp cho sinh viên nhiều lựa chọn hơn khi lựa chọn công việc.
Cơ hội được làm việc trong môi trường quốc tế
Ngành logistics liên quan trực tiếp đến việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới và giữa các quốc gia. Điều này cho phép những người làm logistics có cơ hội được làm việc trong môi trường quốc tế, với các quy định hải quan, luật pháp và văn hóa khác nhau.
Các công ty logistics cũng thường hợp tác và làm việc với các đối tác quốc tế. Mở ra cơ hội cho nhân lực trong ngành logistics được làm việc với các đối tác, khách hàng và nhà cung cấp trên toàn cầu, nâng cao khả năng ngoại ngữ cũng như linh hoạt trong việc giao tiếp với khách hàng, đối tác nước ngoài sao cho phù hợp.
Trên thực tế, các công việc trong lĩnh vực logistics thường không có giờ làm việc cố định. Có thể lúc mọi người đang ngủ thì những người làm logistics phải vận chuyển hàng hóa. Cho nên, nếu chịu được tính chất linh hoạt của ngành này thì hãy cân nhắc theo đuổi.
Các công ty Logistics lớn nhất thế giới
DHL (Đức)
DHL là một công ty logistics hàng đầu thế giới, có trụ sở tại Bonn, Đức. Công ty được thành lập vào năm 1969 bởi Adrian Dalsey, Larry Hillblom và Robert Lynn. DHL cung cấp một loạt các dịch vụ logistics, bao gồm vận tải, kho bãi, quản lý chuỗi cung ứng và các dịch vụ giá trị gia tăng khác.
DHL có mạng lưới toàn cầu với hơn 220 quốc gia và vùng lãnh thổ. Công ty vận chuyển hơn 1,5 tỷ lô hàng mỗi năm, với tổng giá trị hơn 500 tỷ euro. DHL là một trong những công ty logistics lớn nhất thế giới, với doanh thu 62,7 tỷ euro trong năm 2021.
Kuehne + Nagel (Thụy Sĩ)
Kuehne + Nagel là một công ty logistics toàn cầu có trụ sở tại Schindellegi, Thụy Sĩ. Công ty được thành lập vào năm 1890 bởi August Kuehne và Friedrich Nagel. Kuehne + Nagel cung cấp một loạt các dịch vụ logistics, bao gồm vận tải, kho bãi, quản lý chuỗi cung ứng và các dịch vụ giá trị gia tăng khác.
Kuehne + Nagel có mạng lưới toàn cầu với hơn 1.336 văn phòng ở 109 quốc gia. Công ty vận chuyển hơn 7,5 triệu lô hàng mỗi năm, với tổng giá trị hơn 22,5 tỷ đô la. Kuehne + Nagel là một trong những công ty logistics lớn nhất thế giới, với doanh thu 22,574 tỷ đô la trong năm 2021.
DB Schenker (Đức)
DB Schenker là một công ty logistics toàn cầu có trụ sở tại Đức. Công ty được thành lập vào năm 1872 bởi Gottfried Schenker và là một phần của Deutsche Bahn AG, công ty đường sắt quốc gia của Đức. DB Schenker cung cấp một loạt các dịch vụ logistics, bao gồm vận tải, kho bãi, quản lý chuỗi cung ứng và các dịch vụ giá trị gia tăng khác.
DB Schenker có mạng lưới toàn cầu với hơn 70.000 nhân viên tại hơn 2.100 văn phòng ở 130 quốc gia. Công ty vận chuyển hơn 5,5 triệu lô hàng mỗi năm, với tổng giá trị hơn 20 tỷ euro. DB Schenker là một trong những công ty logistics lớn nhất thế giới, với doanh thu 20,9 tỷ euro trong năm 2021.
Nippon Express (Nhật Bản)
Nippon Express là một công ty logistics toàn cầu có trụ sở tại Tokyo, Nhật Bản. Công ty được thành lập vào năm 1937 và là một trong những công ty hậu cần lớn nhất thế giới. Nippon Express cung cấp một loạt các dịch vụ logistics, bao gồm vận tải, kho bãi, quản lý chuỗi cung ứng và các dịch vụ giá trị gia tăng khác.
Nippon Express có mạng lưới toàn cầu với hơn 2.500 văn phòng ở 53 quốc gia và vùng lãnh thổ. Công ty vận chuyển hơn 10 triệu lô hàng mỗi năm, với tổng giá trị hơn 100 tỷ USD. Nippon Express là một trong những công ty logistics lớn nhất thế giới, với doanh thu 10,3 tỷ USD trong năm 2021.
Một số thành tích nổi bật của Nippon Express bao gồm:
- Năm 2022, Nippon Express được xếp hạng là công ty logistics lớn thứ 11 trên thế giới bởi công ty tư vấn hàng đầu Gartner.
- Năm 2021, Nippon Express được xếp hạng là công ty logistics tốt nhất thế giới bởi tạp chí Supply Chain Dive.
- Nippon Express được công nhận là công ty thân thiện với môi trường và bền vững.
Từ góc độ logistics, hệ thống phức tạp di chuyển nguyên liệu thô và thành phẩm trên toàn cầu đòi hỏi khả năng dự đoán và độ chính xác cao. Như bài báo trên Tạp chí Forbes giải thích, đôi khi chúng ta thấy sự lệch lạc trong thị trường container, tuyến đường vận chuyển, cảng, hàng không, vận tải đường bộ, đường sắt và thậm chí cả nhà kho. Kết quả là đã tạo ra tình trạng thiếu hụt các thành phần sản xuất chính, tồn đọng đơn đặt hàng, giao hàng chậm trễ và chi phí vận chuyển cũng như giá tiêu dùng tăng đột biến.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết Logistics là gì? Ngành logistics học gì và cơ hội việc làm? do Sổ Tay Tuyển Sinh sưu tầm. Mong rằng các bạn có những thông tin bổ ích nhé. Mọi thông tin khiếu nại về bản quyền vui lòng liên hệ contact để xử lý nhanh nhất nhé. Cảm ơn các bạn.
Để lại một bình luận